Niên hiệu Đường_Duệ_Tông

Lần thứ nhất

  • Văn Minh (文明 Wén Míng) 2/684 - 8/684[28]
  • Quang Trạch (光宅 Guāng Zhái) 9/684 - 12/684
  • Thùy Củng (垂拱 Chúi Gǒng) 1/685 - 12/688
  • Vĩnh Xương (永昌 Yǒng Chāng) 1/689 - 11/689
  • Thái Sơ (載初 Zǎi Chū) 11/689 - 8/690

Lần thứ hai

  • Cảnh Vân (景雲 Jǐng Yún) 7/710 - 1/712
  • Thái Cực (太極 Tài Jí) 1/712 - 4/712
  • Diên Hòa (延和 Yán Hé) 5/712 - 8/712